Làm thế nào để ghi nhớ các tháng trong tiếng Anh nhanh chóng? Liệu việc nhớ hết tên các tháng có khó không? Nếu như bạn đang tìm cách giải quyết vấn đề này, vậy thì bài viết dưới đây sẽ cung cấp một số bí quyết hữu hiệu giúp bạn dễ dàng ứng biến trong cuộc sống.
Bạn đang đọc: Cách ghi nhớ các tháng trong tiếng Anh dễ dàng
Tên và ý nghĩa các tháng trong tiếng Anh
Các tháng trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latinh với những câu chuyện liên quan đến các vị thần hoặc sự kiện trong lịch sử La Mã cổ đại.
Tháng | Ý nghĩa |
Tháng 1 (January) | Được đặt theo tên của thần Janus – vị thần của sự khởi đầu và đại diện cho quá trình chuyển đổi giữa mỗi năm. |
Tháng 2 (February) | Lấy cảm hứng từ một tên lễ hội thanh tẩy Februa của người La Mã thời xưa. |
Tháng 3 (March) | Biến thể từ tên của vị thần chiến tranh Mars. |
Tháng 4 (April) | Dựa trên cách gọi tên của nữ thần mùa xuân Apru với mong muốn đem lại sự suôn sẻ, thành công. |
Tháng 5 (May) | Tượng trưng cho sự phồn thịnh, phát triển và sinh sôi nảy nở theo từ Maius. |
Tháng 6 (June) | Gọi theo tên của nữ thần Juno biểu tượng cho hôn nhân và gia đình. |
Tháng 7 (July) | Biến đổi từ tên Julius Caesar vị hoàng đế La Mã vĩ đại có công lớn trong quá trình xây dựng đất nước. |
Tháng 8 (August) | Đặt theo tên người kế vị hoàng đế Julius Caesar và trở thành hoàng đế đầu tiên của Đế quốc La Mã. |
Tháng 9 (September) | Một dạng số đếm trong tiếng Latin có nghĩa là bảy, vì tháng 9 ban đầu là tháng thứ bảy trong năm. |
Tháng 10 (October) | Mang đến sự hạnh phúc và ấm no. |
Tháng 11 (November) | Đồng nghĩa với từ Novem, tức là tháng thứ chín trong năm. |
Tháng 12 (December) | Bắt nguồn từ Decem tương ứng với tháng thứ 10 trong năm. |
Một số mẹo ghi nhớ các tháng trong tiếng Anh
Không chỉ tìm hiểu ý nghĩa của các tháng, bạn có thể tham khảo một vài cách giúp bạn ghi nhớ các tháng trong tiếng Anh một cách dễ dàng, để vận dụng trong nhiều tình huống.
Ghi nhớ từ những ngày lễ đặc biệt trong tháng
Một trong những phương pháp để nhớ các tháng trong tiếng Anh là liên hệ với các ngày lễ đặc biệt. Bạn có thể lập một danh sách các ngày lễ trong tháng giúp việc học trở nên thú vị, cũng như dễ nhớ hơn:
- Tết dương lịch: ngày 1 tháng 1 – January
- Ngày lễ tình nhân: ngày 14 tháng 2 – February
- Quốc tế phụ nữ: ngày 8 tháng 3 – March
- Ngày cá tháng 4: ngày 1 tháng 4 – April
- Quốc tế Lao động: ngày 1 tháng 5 – May
- Quốc tế thiếu nhi: ngày 1 tháng 6 – June
- Ngày thương binh liệt sỹ: ngày 27 tháng 7 – July
- Cách mạng tháng Tám: ngày 19 tháng 8 – August
- Lễ Quốc Khánh: ngày 2 tháng 9 – September
- Ngày Halloween: ngày 31 tháng 10 – October
- Ngày Nhà giáo Việt Nam: ngày 20 tháng 11 – November
- Lễ Giáng Sinh: ngày 25 tháng 12 – December
Tạo thói quen xem lịch bằng tiếng Anh
Bằng cách xem lịch treo tường, lịch điện tử, bạn có thể nhìn thấy các tháng được viết bằng tiếng Anh và dần dẫn tạo thành những vốn từ quen thuộc để bạn ghi nhớ một cách tự nhiên. Đây là cách ghi nhớ các tháng trong tiếng Anh khá hay mà không tốn quá nhiều công sức của bạn. Đồng thời hình thành phản xạ nhanh trong những vấn đề liên quan đến ngày tháng.
Tìm hiểu thêm: Airpods không kết nối được – lỗi do đâu
Áp dụng vào những tình huống thực tế
Những tình huống trong cuộc sống thường nhật như lên lịch hẹn, đặt bàn ăn, khách sạn hoặc vé xem phim,… sẽ giúp bạn có những trải nghiệm thực tế về việc ứng dụng tên các tháng trong tiếng Anh. Bạn có thể thử viết hoặc nói chuyện về ngày tháng bằng tiếng Anh với người khác để tăng cường cơ hội thực hành và ghi nhớ hiệu quả hơn.
>>>>>Xem thêm: Hướng dẫn cách tạo zalo page trên điện thoại – máy tính
Hy vọng sau khi tìm hiểu qua tên các tháng trong tiếng Anh ở bài viết vừa rồi, bạn có thể luyện tập và vận dụng trong giao tiếp công việc, học tập nhé!